горемычный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của горемычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goremýčnyj |
khoa học | goremyčnyj |
Anh | goremychny |
Đức | goremytschny |
Việt | goremytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
горемычный (thông tục)
Tham khảo sửa
- "горемычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)