горбунья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của горбунья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorbún'ja |
khoa học | gorbun'ja |
Anh | gorbunya |
Đức | gorbunja |
Việt | gorbunia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a горбунья gc
Tham khảo
sửa- "горбунья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)