гораздо
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гораздо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorázdo |
khoa học | gorazdo |
Anh | gorazdo |
Đức | gorasdo |
Việt | goradđo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaгораздо
- Hơn nhiều.
- гораздо лучше — tốt hơn nhiều
- в гораздо большей степени — hơn nhiều
Tham khảo
sửa- "гораздо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)