гончарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гончарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gončárnyj |
khoa học | gončarnyj |
Anh | goncharny |
Đức | gontscharny |
Việt | gontrarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгончарный
- (Thuộc về) Đồ gốm.
- гончарные изделия — đồ gốm
- гончарный круг — [cái] bàn xoay, bàn quay
Tham khảo
sửa- "гончарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)