голубцы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голубцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golubcý |
khoa học | golubcy |
Anh | golubtsy |
Đức | golubzy |
Việt | golubtxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголубцы số nhiều ((ед. голубец м.))
Tham khảo
sửa- "голубцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)