голубизна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голубизна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golubizná |
khoa học | golubizna |
Anh | golubizna |
Đức | golubisna |
Việt | golubidna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=голубизн}} голубизна gc
- (Màu) Lam, xanh lam, thanh thiên, xanh da trời.
Tham khảo
sửa- "голубизна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)