головотяпство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của головотяпство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovotjápstvo |
khoa học | golovotjapstvo |
Anh | golovotyapstvo |
Đức | golowotjapstwo |
Việt | golovotiapxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
головотяпство gt (thông tục)
- (Tính, thái độ) Làm ẩu, cẩu thả.
Tham khảo sửa
- "головотяпство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)