голенище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голенище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | goleníšče |
khoa học | golenišče |
Anh | golenishche |
Đức | golenischtsche |
Việt | golenise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголенище gt
- Ống ủng, ống bốt.
Tham khảo
sửa- "голенище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)