голавль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голавль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golávl' |
khoa học | golavl' |
Anh | golavl |
Đức | golawl |
Việt | golavl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголавль gđ
Tham khảo
sửa- "голавль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)