годный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của годный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gódnyj |
khoa học | godnyj |
Anh | godny |
Đức | godny |
Việt | gođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгодный
- Dùng được, thích dụng, thích hợp; (о билете и т. п. ) có giá trị.
- годный для питья — uống được
- билет годен на завтра — vé có giá trị (dùng được) dến ngày mai
- годный кого-л. военной службе — [có] đủ điều kiện phục vụ quân dịch
- ни кого-л. чему не годный — không thể dùng được (không thích dụng) trong việc gì cả, không có giá trị gì hết
- никуда не годный — hoàn toàn vô dụng
Tham khảo
sửa- "годный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)