годиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của годиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | godít'sja |
khoa học | godit'sja |
Anh | goditsya |
Đức | goditsja |
Việt | gođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгодиться Thể chưa hoàn thành
- (на, в В) dùng được, làm được, thích dụng
- (быть впору) hợp, vừa.
- он не годитьсяится в учителя — anh ấy không thể làm giáo viên được
- это платье мне не годитьсяится — áo này không vừa với tôi
- это никуда не годитьсяится! — cái đó không ra sao cả!, thế thì tệ thật!, thế thì hỏng quá!
- так поступать не годитьсяится — hành động như vậy không ra làm sao cả
Tham khảo
sửa- "годиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)