Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

глянцевый

  1. Bóng mặt, bóng láng, bóng loáng, bóng nhoáng.
    глянцевая бумага — giấy bóng mặt

Tham khảo

sửa