Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
глушь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
глушь
gc
(
Chỗ
)
Rậm rạp
; (дикие места)
vùng
xa
xôi
hẻo lánh
,
chốn
thâm sơn cùng cốc
.
жить в
глуш
и
— sống ở nơi xa xôi hẻo lánh
лесн
а
я
глушь
— [chỗ] rừng rậm sâu
Tham khảo
sửa
"
глушь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)