Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

глушь gc

  1. (Chỗ) Rậm rạp; (дикие места) vùng xa xôi hẻo lánh, chốn thâm sơn cùng cốc.
    жить в глуши — sống ở nơi xa xôi hẻo lánh
    лесная глушь — [chỗ] rừng rậm sâu

Tham khảo

sửa