Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

гласить Thể chưa hoàn thành

  1. Nói, có nói, nêu .
    статья устава гласитьит — điều lệ có nói
    закон гласитьит — luật pháp có nói
    пословица гласитьит — tục ngữ có câu

Tham khảo

sửa