глазок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глазок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glazók |
khoa học | glazok |
Anh | glazok |
Đức | glasok |
Việt | gladoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaглазок gđ
- уменьш. к — глаз — 1
- (окошечко) lỗ nhòm.
- бот. — chồi cây
- .
- одним глазокком — dù chỉ thấy một ít thôi
- на глазок — ước phỏng, ước chừng, phỏng chừng, vào khoảng
- строить глазки кому-л. — liếc mắt đưa tình, nhìn tình tứ
Tham khảo
sửa- "глазок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)