Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

глазной

  1. (Thuộc về) Mắt; мед. [chữa] mắt.
    глазное яблоко — nhãn cầu
    глазной нерв — dây thần kinh mắt
    глазной врач — thầy thuốc chữa mắt, nhãn sĩ
    глазная лечебница — bệnh viện [chữa] mắt
    глазные капли — thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt

Tham khảo

sửa