глагольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глагольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glagól'nyj |
khoa học | glagol'nyj |
Anh | glagolny |
Đức | glagolny |
Việt | glagolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaглагольный
- (Của) Động từ.
Tham khảo
sửa- "глагольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)