гипсовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гипсовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gípsovyj |
khoa học | gipsovyj |
Anh | gipsovy |
Đức | gipsowy |
Việt | gipxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгипсовый
- (мин.) [thuộc về] thạch cao.
- (из гипса) [bằng] thạch cao.
- гипсовая повязка — băng quấn thạch cao, băng bột
Tham khảo
sửa- "гипсовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)