Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гипс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гипс
gđ
(
мин.
)
Thạch cao
.
(скульптура)
tượng
thạch cao
, đồ
thạch cao
.
(
мед.
)
Bột
bó
,
thạch cao
.
налож
и
ть
гипс
на чт
о
-л.
— bó bột, bó thạch cao
Tham khảo
sửa
"
гипс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)