гипотония
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гипотония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gipotoníja |
khoa học | gipotonija |
Anh | gipotoniya |
Đức | gipotonija |
Việt | ghipotoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгипотония gc (мед.)
- (Sự, bệnh) Giảm huyết áp, giảm trương lực, nhược trương.
Tham khảo
sửa- "гипотония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)