гипнотизм
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гипнотизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gipnotízm |
khoa học | gipnotizm |
Anh | gipnotizm |
Đức | gipnotism |
Việt | ghipnotidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгипнотизм gđ
- (Thuật) Thôi miên.
Tham khảo
sửa- "гипнотизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)