гильотина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гильотина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gil'otína |
khoa học | gil'otina |
Anh | gilotina |
Đức | gilotina |
Việt | ghilotina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгильотина gc
Tham khảo
sửa- "гильотина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)