Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гидрометрия gc

  1. (отдел гидрологии) [môn] đo đạc thủy văn
  2. (метод измерений) [phép] đo đạc thủy văn.

Tham khảo sửa