гидрометеорологический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гидрометеорологический

  1. (Thuộc về) Khí tượng thủy văn.
    гидрометеорологическая служба — nha khí tượng thủy văn

Tham khảo sửa