гигиена
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гигиена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gigijéna |
khoa học | gigiena |
Anh | gigiyena |
Đức | gigijena |
Việt | ghighiiena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгигиена gc
- (наука) vệ sinh học, [môn] vệ sinh
- (совокуность мер) phép vệ sinh.
- гигиена труда — vệ sinh lao động
- соблюдать гигиену — giữ vệ sinh
Tham khảo
sửa- "гигиена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)