гетры
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гетры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gétry |
khoa học | getry |
Anh | getry |
Đức | getry |
Việt | getry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгетры số nhiều ((ед. гетра ж.))
- Đôi ghệt.
Tham khảo
sửa- "гетры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)