Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

германский

  1. ист., лингв. — Gecmani, Ghéc-manh
    германские языки — ngữ hệ Gecmani
  2. (немецкий) [thuộc về] Đức.

Tham khảo sửa