географический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

географический

  1. (Thuộc về) Địa lý học, địa .
    географическое положение — vị trí địa lý
    географическая среда — môi trường địa lý

Tham khảo

sửa