Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гениальный

  1. () Tài, thiên tài.
    гениальный поэт — thi sĩ thiên tài
    гениальное произведение — tác phẩm thiên tài (kiệt xuất)

Tham khảo

sửa