Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

где

  1. (вопр.) Đâu, ở đâu, ở chỗ nào, ở nơi nào.
    где вы были? — anh đã ở đâu?, anh ở đâu về?
  2. (относ.) Nơi , chỗ ; часто не переводится .
    там, где... — ở nơi mà ..., ở chỗ mà...
    где..., где... — chỗ này... chỗ kia
    где бы то ни было — bất kỳ ở đâu, bất kỳ ở chỗ nào
    в знач. частицы — thế nào được, đâu
    где ему понять! — nó hiểu thế nào được!, nó chả hiểu được đâu!
    вот где они! — kìa, chúng ở đây!

Tham khảo

sửa