где
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaгде
- (вопр.) Đâu, ở đâu, ở chỗ nào, ở nơi nào.
- где вы были? — anh đã ở đâu?, anh ở đâu về?
- (относ.) Nơi mà, chỗ mà; часто не переводится .
- там, где... — ở nơi mà ..., ở chỗ mà...
- где..., где... — chỗ này... chỗ kia
- где бы то ни было — bất kỳ ở đâu, bất kỳ ở chỗ nào
- в знач. частицы — thế nào được, đâu
- где ему понять! — nó hiểu thế nào được!, nó chả hiểu được đâu!
- вот где они! — kìa, chúng ở đây!
Tham khảo
sửa- "где", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)