гвардейский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гвардейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gvardéjskij |
khoa học | gvardejskij |
Anh | gvardeyski |
Đức | gwardeiski |
Việt | gvarđeixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгвардейский
- (Thuộc về) Cận vệ.
- гвардейская часть — đơn vị cận vệ
Tham khảo
sửa- "гвардейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)