гантели
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гантели
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gantéli |
khoa học | ganteli |
Anh | ganteli |
Đức | ganteli |
Việt | ganteli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=гантел}} гантели số nhiều (,(ед. гантель ж.) спорт.)
Tham khảo
sửa- "гантели", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)