гамаши
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гамаши
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gamáši |
khoa học | gamaši |
Anh | gamashi |
Đức | gamaschi |
Việt | gamasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=гамаш}} гамаши số nhiều (,(ед. гамаша ж.))
- (Ống) Ghệt.
Tham khảo
sửa- "гамаши", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)