газифицировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

газифицировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Khí hóa.
  2. (снабжать газовой энергией) cung cấp hơi đốt, đặt ống hơi.

Tham khảo

sửa