гаечный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гаечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gáječnyj |
khoa học | gaečnyj |
Anh | gayechny |
Đức | gajetschny |
Việt | gaietrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгаечный
Tham khảo
sửa- "гаечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)