Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вьющийся

  1. Leo.
    вьющийсяиеся растения — cây leo
  2. (курчавый) quăn, xoăn.
    вьющийсяиеся волосы — tóc quăn (xoăn)

Tham khảo sửa