вьюга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вьюга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v'júga |
khoa học | v'juga |
Anh | vyuga |
Đức | wjuga |
Việt | viuga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвьюга gc
- (Cơn, trận) Bão tuyết.
Tham khảo
sửa- "вьюга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)