Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=вышин}} вышина gc

  1. (высота) [độ, chiều] cao.
  2. (высь) khoảng cao.
    в вышинае — trên cao

Tham khảo

sửa