вычислитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вычислитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyčislítel' |
khoa học | vyčislitel' |
Anh | vychislitel |
Đức | wytschislitel |
Việt | vytrixlitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вычислитель gđ
Tham khảo sửa
- "вычислитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)