выцветать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выцветать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vycvetát' |
khoa học | vycvetat' |
Anh | vytsvetat |
Đức | wyzwetat |
Việt | vytxvetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выцветать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выцвести)
Tham khảo sửa
- "выцветать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)