выходка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выходка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výhodka |
khoa học | vyxodka |
Anh | vykhodka |
Đức | wychodka |
Việt | vykhođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыходка gc
Tham khảo
sửa- "выходка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)