вытачивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вытачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytáčivat' |
khoa học | vytačivat' |
Anh | vytachivat |
Đức | wytatschiwat |
Việt | vytatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вытачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выточить) ‚(В)
- Tiện.
- вытачивать деталь — tiện chi tiết máy
- .
- словно — (будто, как) выточенный — cân đối, thanh tú, đẹp đẽ
Tham khảo sửa
- "вытачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)