выстаивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выстаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vystáivat' |
khoa học | vystaivat' |
Anh | vystaivat |
Đức | wystaiwat |
Việt | vyxtaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыстаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выстоять))
- Đứng lâu, đứng.
- выстаивать часами в очереди — đứng xếp hàng mấy tiếng đồng hồ
- (выдерживать) đứng vững (тж. перен. ).
- это здание выстоит ещё много лет — tòa nhà này sẽ còn đứng vững nhiều năm nữa
Tham khảo
sửa- "выстаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)