выскабливать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
выскабливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выскоблить) ‚(В)
- (поверхность) cạo [sạch], cọ [sạch], nạo [sạch].
- (соскабливать) cạo... đi, cọ... đi.
- выскабливать лишнюю букву — cạo một chữ thừa đi
- мед. — nạo
Tham khảo sửa
- "выскабливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)