Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выкройка gc

  1. Mẫu cắt.
    альбом выкройкаек — tập mẫu cắt
    шить по выкройкайке — may theo mẫu cắt

Tham khảo

sửa