выкидывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выкидывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykídyvat' |
khoa học | vykidyvat' |
Anh | vykidyvat |
Đức | wykidywat |
Việt | vyciđyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыкидывать Hoàn thành (Hoàn thành: выкинут)
- Xem выбрасывать
- (thông tục)(о беременной) — sẩy thai, đẻ non
- .
- выкинуть номер, штуку — làm một điều kỳ cục, làm trò
Tham khảo
sửa- "выкидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)