выдыхаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выдыхаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydyhát'sja |
khoa học | vydyxat'sja |
Anh | vydykhatsya |
Đức | wydychatsja |
Việt | vyđykhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выдыхаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдохнуться)
Tham khảo sửa
- "выдыхаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)