выдох
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выдох
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdoh |
khoa học | vydox |
Anh | vydokh |
Đức | wydoch |
Việt | vyđokh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыдох gđ
- (Hơi) Thở ra.
- выдох! — thở ra đi!
Tham khảo
sửa- "выдох", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)