Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выдворять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
{{|root=выдвор|vowel=
я
}}
выдвор
я
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
в
ы
дворить
) ‚(В)
Đuổi
...
ra
,
đuổi
...
đi
,
trục xuất
.
Tham khảo
sửa
"
выдворять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)