вывёртываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвывёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывернуться)
- (thông tục)(вывинчиваться) [được, bị] vặn ra, tháo ra
- винт легко вывёртыватьсяается — đinh ốc dễ vặn ra
- (выскальзывать, освобождаться) tuột ra, thoát ra, buột ra.
- перен. (thông tục) — (из затруднительного положения) — thoát khỏi
Tham khảo
sửa- "вывёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)